Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花のいのち (美空ひばりの曲)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng