Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花のようにひそやかに
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...