Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花の下にて春死なむ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà