Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花は咲いて ただ揺れて
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...