Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花は散るらん
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
あるいは
Hoặc là...