Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花は枯れて また咲く
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
または
Hoặc là...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...