Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花は誰のもの?
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ものではない
Không nên...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N4
のは~です
Là...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì