Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花びら回転
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ