Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花も実もある
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi