Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花も恥じらう
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa