Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花よりも花の如く
N3
よりも
Hơn...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
は~より
Hơn...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...