Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花を下さい
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng