Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花咲いあん
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
あるいは
Hoặc là...