Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花嫁のれん (2010年のテレビドラマ)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời