Kết quả tra cứu ngữ pháp của 花澤香菜のひとりでできるかな?
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
できる
Có thể
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được