Kết quả tra cứu ngữ pháp của 芸汐伝 〜乱世をかける永遠の愛〜
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...