Kết quả tra cứu ngữ pháp của 苛立たしげ
N2
に先立って
Trước khi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)