Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若いこだま
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...