Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若き日の唄は忘れじ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm