Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若き獅子たち (西城秀樹の曲)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi