Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若さは向こう見ず
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
意向形
Thể ý chí
N2
ということは
Có nghĩa là
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ