Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若しくは
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng