Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若奥さまは腕まくり!
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N4
または
Hoặc là...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá