Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若気のいたり
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào