Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若者のすべて (フジファブリックの曲)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
に比べて
So với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...