Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若者は旅をつづける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
づらい
Khó mà...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...