Kết quả tra cứu ngữ pháp của 若者よ挑戦せよ
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
ますように
Mong sao
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....