Kết quả tra cứu ngữ pháp của 苦しませる
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
ましょうか
Nhé