Kết quả tra cứu ngữ pháp của 苦しめる
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
し~し
Vừa... vừa