Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
意向形
Thể ý chí
手前
Chính vì/Trước mặt
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
という意味だ
Nghĩa là
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng