Kết quả tra cứu ngữ pháp của 英国海外航空機空中分解事故
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội