Kết quả tra cứu ngữ pháp của 英語が伝わる!100のツボ
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
のが~です
Thì...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~