Kết quả tra cứu ngữ pháp của 英語でしゃべらナイト
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)