Kết quả tra cứu ngữ pháp của 茜色に焼かれる
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...