Kết quả tra cứu ngữ pháp của 茹で
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
できる
Có thể
N3
まるで
Cứ như
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...