Kết quả tra cứu ngữ pháp của 草笛を吹こうよ
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc