Kết quả tra cứu ngữ pháp của 草野満代の朝なま報道局
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn