Kết quả tra cứu ngữ pháp của 荒ぶる胸のシンバル鳴らせ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì