Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
を
Trợ từ
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
っけ
Nhỉ
だけ
Chỉ...
~ものを
~Vậy mà
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
けど
Dù... nhưng
けれど
Nhưng
だけど