Kết quả tra cứu ngữ pháp của 菊次郎とさき
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
次第だ
Do đó
N5
とき
Khi...
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì