Kết quả tra cứu ngữ pháp của 華麗にAh!so
N3
に比べて
So với
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu