Kết quả tra cứu ngữ pháp của 萌えみのり
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá