Kết quả tra cứu ngữ pháp của 落ち着いた
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
がち
Thường/Hay
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi