Kết quả tra cứu ngữ pháp của 落合ゆき
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N3
べき
Phải/Nên...