Kết quả tra cứu ngữ pháp của 落語天女おゆい
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ