Kết quả tra cứu ngữ pháp của 葛飾区立よつぎ小学校
N2
に先立って
Trước khi
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng