Kết quả tra cứu ngữ pháp của 葡萄からワインを採る
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~