Kết quả tra cứu ngữ pháp của 葵せきな
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành