Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蒸気機関車の構成要素
N4
が必要
Cần
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi