Kết quả tra cứu ngữ pháp của 蒼き狼 〜地果て海尽きるまで〜
N5
できる
Có thể
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...